Đi du học Úc tốn từng này tiền…!

Published On 08/09/2014 | By Lona Ngọc Tú | Hành trang du học, Kinh nghiệm du học

Du học Úc là điểm đến của những bãi cát óng nắng, thời tiết lý tưởng và những đô thị nhộn nhịp. Vì thế, chi phí du học ở Úc cũng được đánh giá là khá đắt đỏ so với những địa điểm khác. Bài viết sẽ chia sẻ thông tin về chi phí cuộc sống mà bạn có thể sẽ phải chi trả trong khoảng thời gian tại Úc (bao gồm chi phí ăn uống, nhà ở và đi lại).

Lưu ý tỷ giá tham khảo: 1 AUD tương đương khoảng 20.000vnd

Về vấn đề nhà ở

Không như ở châu Âu hay ở Mỹ, việc sống ở trong các khu ký túc xá không hề phổ biến với sinh viên Úc. Tuy nhiên, rất nhiều phương án thuê nhà trong và ngoài khu học xá vẫn đang được nhiều sinh viên lựa chọn, với sự chênh lệch mức giá phụ thuộc rất lớn vào diện tích và địa điểm.

Tất nhiên việc sống ở trung tâm thành phố lớn sẽ đắt hơn sống ở những thành phố nhỏ. Nếu muốn sống ở Melbourne hay Sydney, bạn phải chuẩn bị hầu bao “ở trọ” rất cao vì đây là hai điểm đến được xem là đắt nhất cả nước.

Khi đó, việc sống trong các khu nhà ký túc là lựa chọn phổ biến nhất của sinh viên và bạn hoàn toàn có thể đăng ký thuê nhà qua Internet.

Chi phí nhà ở trong ký túc của trường Đại học Sydney là AUD$225-$235 cho một tuần (đối với những hợp đồng thuê nhà kéo dài 1 năm học), và AUD $240-250/ tuần đối với các hợp đồng thuê nhà theo học kỳ.

Cả hai mức phí trên đều đã bao gồm đồ đạc (giường, bàn học, ghế và tủ áo quần trong phòng ngủ), kèm chi phí lau dọn hàng tuần. Ngoài ra, bạn cũng sẽ phải trả một chi phí đăng ký (không được hoàn lại) là AUD$200 và AUD$800 tiền đặt cọc.

Xem thêm  Du học Úc – Vì sao nên đi du học ngay lúc này?

Đối với phương án ở trọ ngoài học xá, sinh viên phải chọn giữa việc thuê căn hộ, chia nhà hay thuê các nhà trọ dài ngày (long-term hostel). Để tìm được nhà cho các phương án này, bạn có thể chủ động tự tìm kiếm hoặc thông qua các công ty môi giới.

Hãy tìm kiếm sự trợ giúp của trường Đại học ngay cả khi bạn chọn phương án thuê nhà ngoài. Trung bình, thuê một phòng trong một căn hộ ở trung tâm Sydney sẽ tốn của bạn khoảng AUD$2,270/tháng, chưa tính các khoản phí khác như điện, nước là AUD$240.

Để tiết kiệm, nhiều sinh viên đã chọn thuê nhà ở những khu vực có giá nhà đất rẻ hơn (thường nằm xa khu trung tâm) và chấp nhận sử dụng các phương tiện giao thông công cộng để đi lại (chẳng hạn như khu Surry Hills ở Sydney có giá thuê nhà từ AUD$650 đến $1,500/tháng) hoặc Thornbury ở Melbourne (trong khoảng từ AUD$200 đến $400/tuần).

du-hoc-uc


Sinh hoạt phí

Ngoài nhà ở, sinh viên cũng phải quan tâm đến các khoản chi quan trọng khác như sau:

· Gas, điện (nếu không bao gồm trong tiền thuê nhà): AUD$60-$100/tuần

· Điện thoại bàn và Internet: AUD$20-$50

· Điện thoại di động trả trước, 1 phút (không giảm giá): AUD $.88

· Bảo hiểm sinh viên kéo dài 12 tháng : AUD$437

Đi lại

Các thành phố lớn của Úc thường rất rộng nên việc sử dụng các phương tiện đi lại công cộng là vô cùng cần thiết. Là sinh viên, bạn sẽ được tận dụng các chương trình giảm giá nên hãy hỏi thăm văn phòng sinh viên của trường Đại học để hỏi thăm về cách thức làm các loại thẻ giảm giá.

Các thành phố lớn thường áp dụng hệ thống trả tiền tự động trực tiếp lên thẻ điện tử, với mức phí chênh lệch giữa thời gian hiệu lực của thẻ và khoảng cách xa gần mà bạn di chuyển. Khi lên/xuống các phương tiện công cộng, nhớ hãy quẹt thẻ để tránh tình trạng bị mất phí oan.

Xem thêm  4 bước để bắt đầu kế hoạch tiết kiệm du học

· Opal card, Sydney (loại maximum) AUD$8.10

· Opal card, Sydney, (loại maximum) AUD $5.67

· MYKI card, Melbourne, thẻ sinh viên có hiệu lực 1 năm: AUD$501

· MYKI card, Melbourne, thẻ sinh viên có hiệu lực nửa năm: AUD$261

· Vé đơn, hiệu lực 2 tiếng,zone 1&2, Melbourne: AUD$3.03

· Thẻ giảm giá dành cho sinh viên, Melbourne: AUD$9

Ăn uống

Bạn là người chủ động trong chi phí ăn uống của mình vì điều này phụ thuộc rất lớn vào nhu cầu của mỗi người. Bạn có thể lựa chọn đi chợ hoặc đi siêu thị giá rẻ. Những siêu thị như Woolworths hoặc Coles được đánh giá là có giá cả dễ chịu đối với sinh viên.

· 2L sữa kem: AUD$3.45

· Một túi bánh mì sandwich trắng, loại 650g: AUD$3.70

· Ức gà phi lê, 500g: AUD$6

· Mì ống (Spaghetti), 500g: AUD$2.53

· Coca-cola, 2L: AUD$4.29

· Gạo trắng, hạt vừa, 1kg: AUD$2.79

· Trứng, 12 quả: AUD$4.70

· Dầu ô-liu, 375ml: AUD$6.44

· Big Mac (hamburger): AUD$4.80

Chi phí giải trí, vui chơi

Khoản chi này có thể sẽ tiêu tốn của bạn cả gia tài nếu bạn không biết “đi đâu về đâu”. Có nhiều câu lạc bộ đêm, nhà hàng, quán bar có giá rẻ cho sinh viên nên hãy tìm hiểu thông tin từ nhiều nguồn để đưa ra những lựa chọn thông minh nhất cho mình. Dưới đây là những mức giá trung bình:

· Một ly bia: AUD$9

· Một tách cà-phê: AUD$3.30

· Một chai nước 600ml : AUD$2.47

· Ăn tối trong một nhà hàng loại vừa: AUD$15-$20

· Một ly rượu trong một nhà hàng loại vừa: AUS$15-20

· Vé xem phim (chưa giảm giá): AUS$10

Nguồn: Hotcoursesabroad

Like this Article? Share it!

About The Author

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *